FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ole Amund Sveen

5.1.1990(34) 181cm 77Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM55
CDM54
RM56
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
59
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16