FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyo Gi

3.7.1986(38) 179cm 76Kg
ST53
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM41
CDM33
RM47
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
60
Chuyền dài
24
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12