FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Vietto

5.12.1993(30) 173cm 70Kg
ST72
RW74
CF74
RF74
CAM73
CM67
CDM54
RM72
RB53
RWB56
CB48
SW48
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
32
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
27
Tranh bóng
38
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
72
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
73
Vô-lê
78
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17