FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Edwards

17.11.1993(31) 170cm 73Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM49
RM58
RB50
RWB52
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20