FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Samuel

11.4.1994(30) 182cm 69Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM44
RM57
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
42
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
36
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11