FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Lampson

6.9.1989(35) 191cm 91Kg
ST29
RW30
CF31
RF31
CAM33
CM33
CDM31
RM31
RB27
RWB27
CB30
SW29
GK61
Sức mạnh
70
Thể lực
24
Tăng tốc
45
Tốc độ
41
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
37
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
19
Chuyền dài
37
Lực sút
22
Đánh đầu
23
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
18
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63