FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Potts

3.7.1994(30) 188cm 81Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM53
CDM52
RM55
RB53
RWB53
CB51
SW52
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
68
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21