FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Rico

1.9.1993(31) 194cm 88Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM27
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK75
Sức mạnh
62
Thể lực
31
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
43
Phản ứng
76
Quyết đoán
28
TM phát bóng
70
TM đổ người
74
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
78