FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Torres

17.3.1989(35) 178cm 72Kg
ST66
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM70
CDM64
RM68
RB61
RWB63
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
66
Lực sút
77
Đánh đầu
49
Sút xa
74
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
77
Penalty
72
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19