FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Robayo

24.4.1984(40) 184cm 78Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM62
RM61
RB61
RWB61
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
64
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14