FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heo Beom San

14.9.1989(35) 180cm 70Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM49
RM56
RB49
RWB50
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
39
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
59
Đá phạt
68
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11