FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Silva

10.12.1988(35) 182cm 78Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM57
RM61
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18