FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelyn Rowe

2.12.1991(32) 173cm 70Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM62
RM64
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
48
Sút xa
69
Vô-lê
51
Sút xoáy
70
Đá phạt
66
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18