FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Ishak

31.3.1993(31) 185cm 81Kg
ST63
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM46
RM56
RB49
RWB49
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
31
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
66
Chuyền dài
36
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14