FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Hofmann

30.3.1993(31) 195cm 93Kg
ST62
RW53
CF58
RF58
CAM55
CM52
CDM44
RM53
RB39
RWB40
CB42
SW43
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
58
Tăng tốc
41
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
47
Lực sút
76
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
41
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20