FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aias Aosman

21.10.1994(29) 175cm 75Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM49
RM61
RB46
RWB50
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
37
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
67
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11