FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Lade

16.11.1989(35) 169cm 65Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM56
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
48
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14