FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Solly March

20.7.1994(30) 180cm 88Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM51
RM65
RB52
RWB55
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
38
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
42
Rê bóng
75
Giữ bóng
69
Kèm người
35
Tranh bóng
46
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
39
Sút xa
64
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20