FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Young Hoon

13.4.1989(35) 176cm 68Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM52
CDM56
RM55
RB60
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
64
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
40
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16