FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell Weiser

21.4.1994(30) 176cm 67Kg
ST63
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM66
RM69
RB68
RWB69
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
49
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14