FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moi Gomez

23.6.1994(30) 176cm 71Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM55
RM66
RB54
RWB57
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
32
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
71
Đá phạt
57
Penalty
52
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12