FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kepa Arrizabalaga

3.10.1994(30) 188cm 83Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM31
CDM29
RM28
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK71
Sức mạnh
48
Thể lực
36
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
18
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
35
Lực sút
26
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
26
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
20
TM phát bóng
68
TM đổ người
71
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
75