FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Helge Tveita

27.1.1992(32) 184cm 80Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM55
RM57
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11