FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stef Peeters

9.2.1992(32) 188cm 74Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM59
RM64
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
58
Chuyền dài
70
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
74
Đá phạt
71
Penalty
67
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11