FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

JJ Hooper

9.10.1993(30) 185cm 83Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM36
RM50
RB40
RWB41
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
58
Chuyền dài
26
Lực sút
46
Đánh đầu
60
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16