FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Maddison

26.9.1993(31) 180cm 71Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM45
RM62
RB44
RWB47
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
60
Giữ bóng
72
Kèm người
30
Tranh bóng
21
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
71
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18