FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Walker

25.6.1993(31) 175cm 70Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM53
RM65
RB53
RWB55
CB46
SW47
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
84
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
49
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11