FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Walton

9.11.1995(29) 195cm 75Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM27
CDM25
RM28
RB25
RWB25
CB23
SW23
GK60
Sức mạnh
40
Thể lực
32
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
58
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64