FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Roberts

5.1.1994(30) 181cm 71Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM49
RM58
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
42
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17