FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christy Pym

24.4.1995(29) 182cm 70Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
42
Thể lực
28
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
33
Penalty
24
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
63
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
63