FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Bolton

13.8.1994(30) 180cm 75Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM54
RM51
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
40
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11