FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Grobler

25.1.1988(36) 183cm 78Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM43
RM60
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
27
Penalty
66
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16