FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evan Bush

6.3.1986(38) 186cm 84Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM28
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
56
TM đổ người
64
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
65