FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Iniguez

20.1.1994(30) 184cm 73Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM61
RM51
RB58
RWB58
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
44
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
32
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15