FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu Trigueros

17.10.1991(32) 178cm 71Kg
ST70
RW73
CF74
RF74
CAM75
CM74
CDM66
RM73
RB64
RWB66
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
79
Giữ bóng
73
Kèm người
48
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
65
Chuyền dài
75
Lực sút
73
Đánh đầu
71
Sút xa
75
Vô-lê
54
Sút xoáy
71
Đá phạt
60
Penalty
61
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
77
Phản ứng
76
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13