FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Brunt

26.5.1993(31) 185cm 75Kg
ST56
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM48
CDM43
RM51
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
42
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
32
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20