FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Naylor

28.6.1991(33) 188cm 72Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM63
RM58
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
33
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13