FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Digby

2.2.1995(29) 195cm 70Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM58
RM56
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
63
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
63
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19