FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Bamford

5.9.1993(31) 185cm 71Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM47
RM61
RB45
RWB48
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
60
Giữ bóng
72
Kèm người
29
Tranh bóng
16
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
67
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21