FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Hoibraten

23.1.1995(29) 184cm 77Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM56
RM46
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
21
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13