FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Boli

7.10.1993(31) 180cm 77Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM37
RM54
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
61
Chuyền dài
41
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14