FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Hee

6.5.1989(35) 169cm 65Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM49
RM58
RB50
RWB52
CB43
SW42
GK22
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
48
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
34
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17