FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Willis

24.8.1994(30) 180cm 70Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM46
CDM54
RM48
RB57
RWB55
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
20
Chuyền dài
43
Lực sút
42
Đánh đầu
61
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
44
Đá phạt
28
Penalty
24
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15