FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyun

3.5.1993(31) 188cm 80Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM41
RM52
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14