FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Robinson

2.2.1995(29) 178cm 75Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM53
CDM41
RM61
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
48
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
42
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20