FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Hughes

17.4.1995(29) 185cm 74Kg
ST63
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM66
RM67
RB64
RWB65
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
78
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17