FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tristan Dingome

17.2.1991(33) 174cm 69Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM65
RM64
RB65
RWB65
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
55
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
67
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15