FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yunis Abdelhamid

28.9.1987(36) 190cm 83Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM38
CM45
CDM59
RM39
RB56
RWB53
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Tăng tốc
53
Tốc độ
36
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
60
Rê bóng
16
Giữ bóng
52
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
23
Chuyền dài
49
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14