FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezekiel Fryers

9.9.1992(32) 183cm 80Kg
ST51
RW56
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM58
RM57
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16