FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Dudziak

28.8.1995(29) 176cm 70Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM61
RM64
RB64
RWB65
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18